Có 2 kết quả:
令人叹为观止 lìng rén tàn wéi guān zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄊㄢˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢ ㄓˇ • 令人嘆為觀止 lìng rén tàn wéi guān zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄊㄢˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢ ㄓˇ
Từ điển Trung-Anh
(set expression) astonishing to see
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(set expression) astonishing to see
Bình luận 0