Có 2 kết quả:

令人叹为观止 lìng rén tàn wéi guān zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄊㄢˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢ ㄓˇ令人嘆為觀止 lìng rén tàn wéi guān zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄊㄢˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄢ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(set expression) astonishing to see

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(set expression) astonishing to see

Bình luận 0